hinterland
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɪn.tɜː.ˌlænd/
Danh từ[sửa]
hinterland /ˈhɪn.tɜː.ˌlænd/
- Nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng xa thành thị.
- (Quân sự) Hậu phương.
Tham khảo[sửa]
- "hinterland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)