hinterland
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɪn.tɜː.ˌlænd/
Danh từ
hinterland /ˈhɪn.tɜː.ˌlænd/
- Nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng xa thành thị.
- (Quân sự) Hậu phương.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hinterland”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)