Bước tới nội dung

hinterland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪn.tɜː.ˌlænd/

Danh từ

[sửa]

hinterland /ˈhɪn.tɜː.ˌlænd/

  1. Nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng xa thành thị.
  3. (Quân sự) Hậu phương.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)