Bước tới nội dung

hip-flask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪp.ˈflæsk/

Danh từ

[sửa]

hip-flask /ˈhɪp.ˈflæsk/

  1. Chai rượu để trong túi bên hông.

Tham khảo

[sửa]