hippocratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkræ.tɪk/

Tính từ[sửa]

hippocratic /ˌhɪ.pə.ˈkræ.tɪk/

  1. Thuộc Hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta.

Tham khảo[sửa]