histopathologist
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhɪs.toʊ.pə.ˈθɑː.lə.dʒist/
Danh từ[sửa]
histopathologist /ˌhɪs.toʊ.pə.ˈθɑː.lə.dʒist/
Tham khảo[sửa]
- "histopathologist". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)