Bước tới nội dung

historical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

historical /.ɪ.kəl/

  1. Lịch sử, (thuộc) lịch sử; liên quan đến lịch sử.
    historical studies — công trình nghiên cứu về lịch sử
    historical materialism — duy vật lịch sử

Tham khảo

[sửa]