Bước tới nội dung

historicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪs.tə.ˈrɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

historicity /ˌhɪs.tə.ˈrɪ.sə.ti/

  1. Tính chất lịch sử; tính chất thực (của một sự kiện).

Tham khảo

[sửa]