historicize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɪ.ˈstɔr.ə.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]historicize ngoại động từ /hɪ.ˈstɔr.ə.ˌsɑɪz/
Nội động từ
[sửa]historicize nội động từ /hɪ.ˈstɔr.ə.ˌsɑɪz/
Tham khảo
[sửa]- "historicize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)