historie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | historie | histori-a, historien |
Số nhiều | historier | historiene |
historie gđc
- Sử, lịch sử, sử học. å studere historie
- å skape/skrive historie — Được ghi vào lịch sử.
- å gå over i historien — Đi vào lịch sử.
- Chuyện, truyện, sự tích.
- Han fortalte mange spennende historier.
- Chuyện láo, chuyện bịa đặt.
- Tyven fant på en historie om at han hadde funnet pengene på gaten.
- Việc, sự việc.
- Kollisjonen ble en dyr historie for ham.
Tham khảo
[sửa]- "historie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)