holdall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊl.ˌdɔl/

Danh từ[sửa]

holdall /ˈhoʊl.ˌdɔl/

  1. Túi đựng đồ lặt vặt đi đường.
  2. (Kỹ thuật) Hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề.

Tham khảo[sửa]