hologramme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.lɔ.ɡʁam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hologramme /ɔ.lɔ.ɡʁam/ |
hologrammes /ɔ.lɔ.ɡʁam/ |
hologramme gđ /ɔ.lɔ.ɡʁam/
Tham khảo[sửa]
- "hologramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)