hologramme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.lɔ.ɡʁam/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hologramme
/ɔ.lɔ.ɡʁam/
hologrammes
/ɔ.lɔ.ɡʁam/

hologramme /ɔ.lɔ.ɡʁam/

  1. Ảnh chụp giao thoa laze.

Tham khảo[sửa]