Bước tới nội dung

holothurian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈθʊr.i.ən/

Danh từ

[sửa]

holothurian /.ˈθʊr.i.ən/

  1. (Động vật học) Dưa biển.

Tham khảo

[sửa]