Bước tới nội dung

homelike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊm.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

homelike /ˈhoʊm.ˌlɑɪk/

  1. Nhưnhà, như trong gia đình.
    homelike atmosphere — không khí như ở nhà mình

Tham khảo

[sửa]