homeopathic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhoʊ.mi.ə.ˈpæ.θɪk/

Tính từ[sửa]

homeopathic /ˌhoʊ.mi.ə.ˈpæ.θɪk/

  1. (Y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân; thuộc thuận thế liệu pháp.

Tham khảo[sửa]