homeward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊm.wɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊm.wɜːd] |
Tính từ
[sửa]homeward & phó từ /ˈhoʊm.wɜːd/
- Trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước.
- homeward journey — cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc
Tham khảo
[sửa]- "homeward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)