homiletic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɑː.mə.ˈlɛ.tɪk/
Tính từ
[sửa]homiletic cũng homiletical /ˌhɑː.mə.ˈlɛ.tɪk/
- Thuộc (giống) bài thuyết pháp.
- Thuộc nghệ thuật thuyết pháp.
Tham khảo
[sửa]- "homiletic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)