thuyết pháp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiət˧˥ faːp˧˥ | tʰwiə̰k˩˧ fa̰ːp˩˧ | tʰwiək˧˥ faːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiət˩˩ faːp˩˩ | tʰwiə̰t˩˧ fa̰ːp˩˧ |
Động từ
[sửa]thuyết pháp
- Nói nhà sư giảng giải về Phật giáo cho các tín đồ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thuyết pháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)