Bước tới nội dung

homologate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

homologate ngoại động từ /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌɡeɪt/

  1. (Ê-cốt) Thừa nhận, công nhận, xác nhận.

Tham khảo

[sửa]