Bước tới nội dung

homopteran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/

Danh từ

[sửa]

homopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/

  1. Sâu bọ cánh giống.

Tính từ

[sửa]

homopteran /hoʊ.ˈmɑːp.tə.rən/

  1. Thuộc sâu bọ cánh giống.

Tham khảo

[sửa]