homoscedasticity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhoʊ.moʊ.sɪ.ˌdæs.ˈtɪ.sə.ti/
Danh từ[sửa]
homoscedasticity /ˌhoʊ.moʊ.sɪ.ˌdæs.ˈtɪ.sə.ti/
- (Kinh tế học) Hiệp phương sai đồng nhất.
Tham khảo[sửa]
- "homoscedasticity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)