phương sai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ saːj˧˧fɨəŋ˧˥ ʂaːj˧˥fɨəŋ˧˧ ʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ ʂaːj˧˥fɨəŋ˧˥˧ ʂaːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

phương sai

  1. là từ chuyên môn thống kê, có nghĩa là xác xuất khác biệt từ giá trị kỳ vọng


Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)