Bước tới nội dung

horoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔr.ə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

horoscope /ˈhɔr.ə.ˌskoʊp/

  1. Sự đoán số tử vi.
  2. số tử vi.
    to cast a horoscope — lấy số tử vi; đoán số tử vi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁɔs.kɔp/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
horoscope
/ɔ.ʁɔs.kɔp/
horoscopes
/ɔ.ʁɔs.kɔp/

horoscope /ɔ.ʁɔs.kɔp/

  1. Số tử vi.
    Tirer l’horoscope de quelqu'un — lấy số tử vi cho ai

Tham khảo

[sửa]