Bước tới nội dung

horsehide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌhɑɪd/

Danh từ

[sửa]

horsehide /ˈhɔrs.ˌhɑɪd/

  1. Da ngựa.

Tham khảo

[sửa]