Bước tới nội dung

hortillonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.ti.jɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hortillonnage
/ɔʁ.ti.jɔ.naʒ/
hortillonnage
/ɔʁ.ti.jɔ.naʒ/

hortillonnage /ɔʁ.ti.jɔ.naʒ/

  1. Đất lầy trồng rau.

Tham khảo

[sửa]