Bước tới nội dung

houiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực houiller
/hu.je/
houiller
/hu.je/
Giống cái houillère
/hu.jɛʁ/
houillère
/hu.jɛʁ/

houiller /hu.je/

  1. Xem houille
    Mines houillères — mỏ than đá
    Industrie houillère — công nghiệp than đá

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
houillère
/hu.jɛʁ/
houillères
/hu.jɛʁ/

houiller gc /hu.je/

  1. Mỏ than.

Tham khảo

[sửa]