houleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hu.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | houleux /hu.lø/ |
houleux /hu.lø/ |
Giống cái | houleuse /hu.løz/ |
houleuses /hu.løz/ |
houleux /hu.lø/
- Nổi sóng lừng.
- Mer houleuse — biển nổi sóng lừng
- (Nghĩa bóng) Náo động, nhốn nháo.
- Séance houleuse — phiên họp náo động
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "houleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)