house-father

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˈfɑː.ðɜː/

Danh từ[sửa]

house-father /ˈhɑʊs.ˈfɑː.ðɜː/

  1. Người đàn ông trông nom trại mồ côi.

Tham khảo[sửa]