Bước tới nội dung

house-surgeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˈsɜː.dʒən/

Danh từ

[sửa]

house-surgeon /ˈhɑʊs.ˈsɜː.dʒən/

  1. Bác sĩ nội trú.

Tham khảo

[sửa]