Bước tới nội dung

houseman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊs.mən/

Danh từ

[sửa]

houseman /ˈhɑʊs.mən/

  1. Bácnội trú.

Tham khảo

[sửa]