huà
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 刌.
- Bính âm Hán ngữ của 划.
- Bính âm Hán ngữ của 劃.
- Bính âm Hán ngữ của 化.
- Bính âm Hán ngữ của 夻.
- Bính âm Hán ngữ của 婳.
- Bính âm Hán ngữ của 嫿.
- Bính âm Hán ngữ của 摦.
- Bính âm Hán ngữ của 杹.
- Bính âm Hán ngữ của 桦.
- Bính âm Hán ngữ của 槬.
- Bính âm Hán ngữ của 樺.
- Bính âm Hán ngữ của 澅.
- Bính âm Hán ngữ của 画.
- Bính âm Hán ngữ của 畫, 畵.
- Bính âm Hán ngữ của 稝.
- Bính âm Hán ngữ của 繣.
- Bính âm Hán ngữ của 罨.
- Bính âm Hán ngữ của 舙.
- Bính âm Hán ngữ của 菬.
- Bính âm Hán ngữ của 觟.
- Bính âm Hán ngữ của 話.
- Bính âm Hán ngữ của 諣.
- Bính âm Hán ngữ của 譮.
- Bính âm Hán ngữ của 话.
- Bính âm Hán ngữ của 踙.
- Bính âm Hán ngữ của 輝.
- Bính âm Hán ngữ của 鮭.
- Bính âm Hán ngữ của 㓰.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng
- Requests for cleanup in Hanyu Pinyin entries