Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8F1D, 輝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F1D

[U+8F1C]
CJK Unified Ideographs
[U+8F1E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “車 08” ghi đè từ khóa trước, “火38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Chói (d); độ chói.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoe, huy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwɛ˧˧ hwi˧˧hwɛ˧˥ hwi˧˥hwɛ˧˧ hwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwɛ˧˥ hwi˧˥hwɛ˧˥˧ hwi˧˥˧