hud
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hud | huda, huden |
Số nhiều | huder | hudene |
hud gđc
- Da (người).
- Han er mørk i huden.
- å ha tykk hud — Chai đá.
- å ha tynn hud — Nhạy cảm.
- å sluke noe med hud og har — Ăn tạp.
- å skjelle noen huden full — Chửi ngập đầu ai.
- Da thú.
- møbler av hud
- å selge huder
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) hudflette v: Đã kích, công kích mãnh liệt.
Tham khảo[sửa]
- "hud". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)