huer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

huer ngoại động từ /hɥe/

  1. (Săn bắn) Hò hét để khua (chó sói).
  2. La ó.
    Il se fit huer par la foule — nó bị đám đông la ó

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

huer nội động từ /hɥe/

  1. Kêu (chim hú).

Tham khảo[sửa]