ovationner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.va.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]ovationner ngoại động từ /ɔ.va.sjɔ.ne/
- Hoan hô nhiệt liệt.
- Ovationner un orateur — hoan hô nhiệt liệt một diễn giả
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ovationner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)