humainement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.mɛn.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]humainement /y.mɛn.mɑ̃/
- Về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người.
- Une chose humainement impossible — một việc quá khả năng con người
- Nhân đạo.
- Traiter humainement les prisonniers de guerre — đối xử nhân đạo với tù binh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "humainement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)