Bước tới nội dung

humanization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

humanization

  1. Sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo.
  2. Sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá.

Tham khảo

[sửa]