Bước tới nội dung

humification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhjuː.mə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

humification /ˌhjuː.mə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự biến thành mùn.

Tham khảo

[sửa]