Bước tới nội dung

sự biến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ ɓiən˧˥ʂɨ̰˨˨ ɓiə̰ŋ˩˧ʂɨ˨˩˨ ɓiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ ɓiən˩˩ʂɨ̰˨˨ ɓiən˩˩ʂɨ̰˨˨ ɓiə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

sự biến

  1. Việc quan trọng xảy ra bất ngờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]