humming-top

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhəm.miɳ.ˈtɑːp/

Danh từ[sửa]

humming-top /ˈhəm.miɳ.ˈtɑːp/

  1. Con , con quay.

Tham khảo[sửa]