hummock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhə.mək/

Danh từ[sửa]

hummock /ˈhə.mək/

  1. , đống.
  2. Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng).

Tham khảo[sửa]