hunting-watch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhən.tiɳ.ˈwɑːtʃ/

Danh từ[sửa]

hunting-watch /ˈhən.tiɳ.ˈwɑːtʃ/

  1. Đồng hồnắp che bằng kim loại.
  2. <bóng> nơi săn bắn tốt.

Tham khảo[sửa]