hurtig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hurtig |
gt | hurtig | |
Số nhiều | hurtige | |
Cấp | so sánh | hurtigere |
cao | hurtigst |
hurtig
- Mau, nhanh chóng, lanh lẹ, lẹ làng.
- Vi fikk hurtig ekspedering i forretningen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) hurtigruta gđc best.: Tàu chạy dọc theo ven biển Na-Uy từ Bergen tới Kirkenes.
- (1) hurtigtog gđ: Xe lửa tốc hành.
- (1) hurtighet gđc: Sự nhanh chóng, lanh lẹ, lẹ làng.
Tham khảo
[sửa]- "hurtig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)