Bước tới nội dung

hush-money

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhəʃ.ˈmə.ni/

Danh từ

[sửa]

hush-money /ˈhəʃ.ˈmə.ni/

  1. Tiền đấm mõm (để im việc gì đi).

Tham khảo

[sửa]