Bước tới nội dung

hyacinthe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ja.sɛ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hyacinthe
/ja.sɛ̃t/
hyacinthe
/ja.sɛ̃t/

hyacinthe gc /ja.sɛ̃t/

  1. (Khoáng vật học) Hiaxin, ngọc da cam.
  2. (Văn học) Vải màu nâu da cam.
  3. (Thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) Như jacinthe.

Tham khảo

[sửa]