hydratant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /id.ʁa.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydratant /id.ʁa.tɑ̃/ |
hydratants /id.ʁa.tɑ̃/ |
Giống cái | hydratante /id.ʁa.tɑ̃t/ |
hydratantes /id.ʁa.tɑ̃t/ |
hydratant /id.ʁa.tɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hydratant /id.ʁa.tɑ̃/ |
hydratants /id.ʁa.tɑ̃/ |
hydratant gđ /id.ʁa.tɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "hydratant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)