Bước tới nội dung

hydrographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /id.ʁɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
hydrographie
/id.ʁɔ.ɡʁa.fi/
hydrographie
/id.ʁɔ.ɡʁa.fi/

hydrographie gc /id.ʁɔ.ɡʁa.fi/

  1. Khoa địa thủy văn.
  2. Mạng thủy văn (của một vùng).

Tham khảo