Bước tới nội dung

hyperesthésie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pʁɛs.te.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hyperesthésie
/i.pʁɛs.te.zi/
hyperesthésie
/i.pʁɛs.te.zi/

hyperesthésie gc /i.pʁɛs.te.zi/

  1. (Y học) Chứng tăng cảm giác.

Tham khảo

[sửa]