Bước tới nội dung

hyperthermie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.tɛʁ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hyperthermie
/i.pɛʁ.tɛʁ.mi/
hyperthermie
/i.pɛʁ.tɛʁ.mi/

hyperthermie gc /i.pɛʁ.tɛʁ.mi/

  1. (Y học) Sốt cao.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]