hypothermie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɔ.tɛʁ.mi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypothermie /i.pɔ.tɛʁ.mi/ |
hypothermie /i.pɔ.tɛʁ.mi/ |
hypothermie gc /i.pɔ.tɛʁ.mi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hypothermie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)