Bước tới nội dung

hypnoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪp.ˌnɔɪd/

Tính từ

[sửa]

hypnoid cũng hypnoidal /ˈhɪp.ˌnɔɪd/

  1. (Y học) Mơ màng; tựa giấc mơ.

Tham khảo

[sửa]