Bước tới nội dung

hypocondriaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypocondriaque
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/
hypocondriaques
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/
Giống cái hypocondriaque
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/
hypocondriaques
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/

hypocondriaque /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/

  1. Mắc bệnh tưởng.
  2. Buồn bã lo lắng.

Trái nghĩa

[sửa]
  • Gai

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hypocondriaque
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/
hypocondriaques
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/
Số nhiều hypocondriaque
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/
hypocondriaques
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/

hypocondriaque /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi.jak/

  1. Người bệnh tưởng.
  2. (Nghĩa bóng) Người buồn bã lo lắng.

Tham khảo

[sửa]